- Từ điển Nhật - Anh
ほっけしゅう
Xem thêm các từ khác
-
ほっこく
[ 北国 ] (n) northern provinces/northern countries -
ほっこくじん
[ 北国人 ] northerner -
ほっこくあかえび
[ 北国赤海老 ] sweet shrimp (prawn) -
ほっこう
[ 北航 ] sailing north -
ほっさ
[ 発作 ] (n) fit/spasm/(P) -
ほっさてき
[ 発作的 ] (adj-na) spasmodic(ally)/fitful -
ほっかい
[ 法界 ] (n) (Buddhism) the universe -
ほっかいどう
[ 北海道 ] northernmost of four main islands of Japan/(P) -
ほっかいどうかいはつちょうちょうかん
[ 北海道開発庁長官 ] Director General of Hokkaido Development Agency -
ほっす
[ 法主 ] (n) high priest -
ほっする
[ 欲する ] (vs-s) to want/to desire/(P) -
ほつれ
[ 解れ ] (n) fray/frayed spot -
ほつれる
[ 解れる ] (v1) to become frayed/to become loose -
ほづな
[ 帆綱 ] (n) halyard -
ほてつ
[ 補綴 ] (adj-na,n,vs) replenishment/prosthetic -
ほてい
[ 布袋 ] (n) pot-bellied god of good fortune -
ほていばら
[ 布袋腹 ] (n) a potbelly -
ほてり
[ 熱り ] (n) (1) a glow/heat/(2) burning sensation/hot flash -
ほてん
[ 補填 ] (n) compensating or making up for -
ほてる
[ 火照る ] (v5r) to feel hot/to flush/to burn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.