- Từ điển Nhật - Anh
ほりあてる
Xem thêm các từ khác
-
ほりあげ
[ 彫り上げ ] (n) relief work/embossing -
ほりあげざいく
[ 彫り上げ細工 ] relief work/embossing -
ほりあげる
[ 彫り上げる ] (v1) to emboss/to carve in relief/to finish carving of engraving -
ほりごたつ
[ 掘り炬燵 ] (n) low, covered table placed over a hole in the floor of a Japanese-style room -
ほりいど
[ 掘り井戸 ] (n) a well -
ほりさげる
[ 掘り下げる ] (v1) to dig down/to delve into/to get to the bottom of (a matter)/to investigate further -
ほりかえす
[ 掘返す ] (v5s) to dig up/to turn up/to tear up -
ほりかわ
[ 堀川 ] (n) canal/(P) -
ほりわり
[ 掘り割り ] (n) canal -
ほりもの
[ 彫り物 ] (n,vs) carving/engraving/sculpture/tattooing -
ほりものし
[ 彫り物師 ] engraver/carver/tattoo artist -
ほりょ
[ 捕虜 ] (n) prisoner (of war)/(P) -
ほりょしゅうようじょ
[ 捕虜収容所 ] prison camp/concentration camp/POW camp/(P) -
ほりょこうかん
[ 捕虜交換 ] prisoner exchange -
ほりゅう
[ 蒲柳 ] (n) purple willow/infirmity/delicate constitution -
ほりゅうのしつ
[ 蒲柳の質 ] delicate health/fragile health -
ほよく
[ 輔翼 ] (n,vs) aid/assistance -
ほよう
[ 保養 ] (n) health preservation/recuperation/recreation -
ほようち
[ 保養地 ] health resort -
ほようじょ
[ 保養所 ] sanatorium/rest home/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.