- Từ điển Nhật - Anh
ぼうしゅくかこう
Xem thêm các từ khác
-
ぼうしゅうざい
[ 防臭剤 ] (n) deodorant/deodorizer -
ぼうけいけつぞく
[ 傍系血族 ] (n) collateral relation by blood -
ぼうけんだん
[ 冒険談 ] tale of adventure -
ぼうけんしゃ
[ 冒険者 ] adventurer -
ぼうけんしん
[ 冒険心 ] (n) adventurous spirit -
ぼうけんしょうせつ
[ 冒険小説 ] adventure story/novel of adventure/(P) -
ぼうけんか
[ 冒険家 ] (n) adventurer -
ぼうげつ
[ 某月 ] (n-t) a certain month -
ぼうあく
[ 暴悪 ] (adj-na,n) violence -
ぼうあつ
[ 暴圧 ] (n) violent suppression -
ぼうあんき
[ 棒暗記 ] (n) indiscriminate learning by heart/(P) -
ぼうこひょうが
[ 暴虎馮河 ] (n) foolhardy courage -
ぼうこうえん
[ 膀胱炎 ] (n) cystitis -
ぼうこうけっせき
[ 膀胱結石 ] bladder stones/cystoliths -
ぼうこうこう
[ 某高校 ] a certain high school -
ぼうごへき
[ 防護壁 ] (n) protective wall -
ぼうごマスク
[ 防護マスク ] protective mask -
ぼういんぼうしょく
[ 暴飲暴食 ] drinking and eating too much -
ぼうさつ
[ 謀殺 ] (n,vs) deliberate (premeditated, wilful) murder -
ぼうさつされる
[ 忙殺される ] (v1) to be worked to death/to be very busily occupied
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.