- Từ điển Nhật - Anh
ぼうずがり
Xem thêm các từ khác
-
ぼうずあたま
[ 坊主頭 ] (n) close-cropped hair/shaven head -
ぼうたかとび
[ 棒高跳び ] (n) pole vault (jump) -
ぼうぎゃくをきわめる
[ 暴虐を極める ] (exp) to act with extreme violence -
ぼうぎょぶたい
[ 防御部隊 ] defending forces -
ぼうぎょういん
[ 妨業員 ] saboteur -
ぼうぎょりつ
[ 防御率 ] (n) earned run average (ERA) -
ぼうえき
[ 貿易 ] (n) trade (foreign)/(P) -
ぼうえきくろじ
[ 貿易黒字 ] (n) trade surplus -
ぼうえきひん
[ 貿易品 ] articles of commerce -
ぼうえきふう
[ 貿易風 ] (n) trade wind -
ぼうえきほけん
[ 貿易保険 ] (n) trade insurance -
ぼうえきほう
[ 貿易法 ] trade law -
ぼうえきまさつ
[ 貿易摩擦 ] trade friction -
ぼうえきがいしゃ
[ 貿易会社 ] trading company/(P) -
ぼうえきがいしゅうし
[ 貿易外収支 ] (n) invisible trade balance -
ぼうえきぎょう
[ 貿易業 ] trading business -
ぼうえきじゆうか
[ 貿易自由化 ] trade liberalization -
ぼうえきしょう
[ 貿易商 ] (n) trader -
ぼうえきしょうへき
[ 貿易障壁 ] (n) trade barrier -
ぼうえきしゅうし
[ 貿易収支 ] trade balance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.