- Từ điển Nhật - Anh
ぼうせつりん
Xem thêm các từ khác
-
ぼうせんもう
[ 防潜網 ] (n) an anti-submarine net -
ぼうすいひ
[ 防水扉 ] watertight door -
ぼうすいふ
[ 防水布 ] (n) waterproof cloth -
ぼうすいかこう
[ 防水加工 ] waterproof finish -
ぼうめいきぼうしゃ
[ 亡命希望者 ] (n) asylum seeker -
ぼうめいぶんがく
[ 亡命文学 ] exile literature -
ぼうめいしゃ
[ 亡命者 ] (n) refugee/exile/displaced persons -
ぼうめいせいけん
[ 亡命政権 ] government in exile -
ぼうめいせいかつ
[ 亡命生活 ] life in exile -
ぼうグラフ
[ 棒グラフ ] (n) bar graph -
ぼうりょく
[ 暴力 ] (n) violence/mayhem/(P) -
ぼうりょくだん
[ 暴力団 ] (n) gangster organization/band of thugs/gangster/(P) -
ぼうりょくだんがり
[ 暴力団狩り ] roundup of gangsters -
ぼうりょくだんこうそう
[ 暴力団抗争 ] (n) gangland war -
ぼうりょくだんいん
[ 暴力団員 ] (n) gangster/mobster -
ぼうりょくにうったえる
[ 暴力に訴える ] (exp) to resort to violence -
ぼうりょくかくめい
[ 暴力革命 ] violent revolution -
ぼうよみ
[ 棒読み ] (n) reading in a monotone/reading a Chinese classical text without translating it into Japanese -
ぼうようのたん
[ 亡羊の嘆 ] bemoaning the frustration of reaching truth (for surplus of academic paths)/being at a loss -
ぼうをひく
[ 棒を引く ] (exp) to draw a line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.