- Từ điển Nhật - Anh
ぼうそうぞく
Xem thêm các từ khác
-
ぼうそうしょう
[ 防総省 ] Department of Defense -
ぼうそううんてん
[ 暴走運転 ] (n) reckless driving -
ぼうだ
[ 滂沱 ] (n,vs) floods of tears, sweat, etc. -
ぼうだち
[ 棒立ち ] (n) standing upright/standing bolt upright/rearing/(P) -
ぼうだんガラス
[ 防弾ガラス ] (n) bulletproof glass -
ぼうだら
[ 棒鱈 ] (n) dried codfish soaked in water for few days, and cooked almost to dryness in soy sauce and water (Kyoto speciality) -
ぼうちょうてい
[ 防潮堤 ] (n) tide embankment/seawall -
ぼうちょうど
[ 膨張度 ] dilation (of a sound wave in acoustics) -
ぼうちょうにん
[ 傍聴人 ] hearer/auditor/audience -
ぼうちょうずいい
[ 傍聴随意 ] admission free -
ぼうちょうけん
[ 傍聴券 ] admission ticket -
ぼうちょうかん
[ 防長官 ] Secretary of Defence -
ぼうちょうりつ
[ 膨張率 ] (n) rate of expansion -
ぼうちょうりょう
[ 傍聴料 ] admission fee -
ぼうちょうむりょう
[ 傍聴無料 ] admission free -
ぼうちゅうざい
[ 防虫剤 ] (n) insecticide/vermicide -
ぼうちゅうかこう
[ 防虫加工 ] (adj-no) mothproof (finish) -
ぼうっと
(adv,n,vs) doing nothing/being stupefied/faintly/vaguely/in flames/flushingly/abstractedly/dazedly/blankly/dimly/hazily/dreamily/indistinctly -
ぼうでなぐる
[ 棒で殴る ] to hit with a club -
ぼうとうちんじゅつ
[ 冒頭陳述 ] opening statement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.