- Từ điển Nhật - Anh
まかないふ
Xem thêm các từ khác
-
まかないかた
[ 賄い方 ] (n) kitchen manager/chef/cook -
まかなう
[ 賄う ] (v5u) to give board to/to provide meals/to pay/(P) -
まかふしぎ
[ 摩訶不思議 ] (adj-na,n) mysterious/profound mystery -
まかぜ
[ 魔風 ] (n) storm caused by the devil/evil wind -
まかず
[ 間数 ] (n) number of rooms -
まかりでる
[ 罷り出る ] (v1) to leave/to withdraw/to appear before -
まかりとおる
[ 罷り通る ] (v5r) to go by/to let pass/to get away with -
まかりならぬ
[ 罷り成らぬ ] not be allowed/must not -
まかりまちがえば
[ 罷り間違えば ] if things go wrong/if the worst happens -
まかりまちがう
[ 罷り間違う ] (v5u) to go wrong/to turn for the worse -
まかりこす
[ 罷り越す ] (v5s) to visit/to call on -
ませいせっき
[ 磨製石器 ] ground stoneware -
ますぐ
[ 真直 ] (adj-na,adv,n) straight (ahead)/direct/upright/erect/honest/frank -
ますがた
[ 升形 ] (n) square (shape) -
ますいちゅうしゃ
[ 麻酔注射 ] anesthetic injection -
ますいじゅう
[ 麻酔銃 ] tranquilizer gun -
ますいざい
[ 麻酔剤 ] (n) anesthetic/narcotic -
ますいをかける
[ 麻酔をかける ] (v1) to anesthetize -
ますいやく
[ 麻酔薬 ] (n) anesthetic/narcotic -
ますせき
[ 升席 ] (n) tatami \"box seat\" for four people at sumo or kabuki
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.