- Từ điển Nhật - Anh
ましょうとうろくしょうめいしょ
Xem thêm các từ khác
-
ましょうじき
[ 真正直 ] (adj-na,n) perfectly honest -
ましょうめん
[ 真正面 ] (n) directly opposite/right in front -
ましゅ
[ 魔手 ] (n) evil influence -
まけ
[ 負け ] (n) defeat/loss/losing (a game)/(P) -
まけぼし
[ 負け星 ] (n) mark indicating a defeat -
まけおしみ
[ 負け惜しみ ] (exp,n) poor loser/make excuses/be unwilling to admit defeat/sour grapes -
まけずおとらず
[ 負けず劣らず ] (adv) to be evenly balanced or talented -
まけずぎらい
[ 負けず嫌い ] (adj-na,n) hating to lose/determined -
まけじだましい
[ 負けじ魂 ] (n) unyielding spirit/indomitable spirit/(P) -
まけこし
[ 負け越し ] (n) more losses than wins (sport) -
まけいくさ
[ 負け戦 ] (n) lost battle -
まけいぬ
[ 負け犬 ] (n) underdog/loser/(P) -
まけいろ
[ 負け色 ] (n) signs of defeat -
まけんき
[ 負けん気 ] (n) competitive spirit/spirit of rivalry/(P) -
まけんし
[ 磨研紙 ] (n) emery paper -
まける
[ 負ける ] (v1) to lose/to be defeated/(P) -
まげもの
[ 曲げ物 ] (n) circular box -
まげやすい
[ 曲げ易い ] pliant/supple/flexible -
まあ
(adv,conj,int,n) (fem) you might say/(P) -
まあね
well, I must admit ....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.