- Từ điển Nhật - Anh
まちあわせる
Xem thêm các từ khác
-
まちこがれる
[ 待ち焦がれる ] (v1) to long for -
まちこうば
[ 町工場 ] (n) small factory in town/backstreet (small) workshop -
まちこうじょう
[ 町工場 ] (n) small factory in town/backstreet (small) workshop -
まちいしゃ
[ 町医者 ] (n) physician in private practice -
まちうける
[ 待ち受ける ] (v1) to await/to expect/(P) -
まちかど
[ 町角 ] (n) street corner/(P) -
まちかねる
[ 待ち兼ねる ] (v1) to wait impatiently for/(P) -
まちかまえる
[ 待ち構える ] (v1) to lie in wait/to be on the watch for/(P) -
まちかた
[ 町方 ] (n) town -
まちすじ
[ 町筋 ] (n) street -
まちわびる
[ 待ち詫びる ] to wait impatiently -
まちをつらぬくみち
[ 町を貫く路 ] (n) road passing through the town -
まちをとおる
[ 町を通る ] (exp) to pass through town -
まちもうける
[ 待ち設ける ] (v1) to expect/to look for/to look forward to/to anticipate/to wait for -
まちやくにん
[ 町役人 ] (n) municipal official -
まちやくば
[ 町役場 ] (n) town hall -
まぢか
[ 間近 ] (adj-na,n-adv,n) proximity/nearness/soon/nearby/(P) -
まっき
[ 末季 ] (n) closing years (period, days)/last stage -
まっきてき
[ 末期的 ] (adj-na) decadent/terminal/(P) -
まっきじょうじょう
[ 末期症状 ] (n) terminal symptoms
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.