- Từ điển Nhật - Anh
まんいん
[満員]
(n) full house/no vacancy/sold out/standing room only/full (of people)/crowded/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まんさく
[ 満作 ] (n) bumper crop/witch hazel -
まんかぶ
[ 満株 ] (n) full subscription (of shares) -
まんかい
[ 満開 ] (n) full bloom -
まんかんしょく
[ 満艦飾 ] (n) dressed up/decked out -
まんかんしょくのふね
[ 満艦飾の船 ] full dress ship -
まんせき
[ 満席 ] (n) sold out/fully occupied/(P) -
まんせい
[ 慢性 ] (n) chronicity/(P) -
まんせいてき
[ 慢性的 ] (adj-na) chronic -
まんせいひろうしょうこうぐん
[ 慢性疲労症候群 ] (n) chronic fatigue syndrome (CFs) -
まんせいびょう
[ 慢性病 ] (n) chronic disease -
まんせいしっかん
[ 慢性疾患 ] (n) chronic malady -
まんせいこつずいせいはっけつびょう
[ 慢性骨髄性白血病 ] (n) chronic myelogenous (myeloid) leukemia (CML) -
まんせいか
[ 慢性化 ] becoming chronic -
まんすい
[ 満水 ] (n) full to the brim with water -
まんめん
[ 満面 ] (n-adv,n-t) (the) whole face/(P) -
まんろく
[ 漫録 ] (n) random comments -
まんりき
[ 万力 ] (n) vise/jack/capstan -
まんりょう
[ 満了 ] (n) expiration/termination/(P) -
まんようがな
[ 万葉仮名 ] (n) early Japanese syllabary composed of Chinese characters used phonetically -
まんもく
[ 満目 ] (n-adv,n-t) as far as the eye can see
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.