- Từ điển Nhật - Anh
みかきにしん
Xem thêm các từ khác
-
みかくてい
[ 未確定 ] (n) unsettled/pending -
みかくにんひこうぶったい
[ 未確認飛行物体 ] (n) unidentified flying object (UFO) -
みかくにんじょうほう
[ 未確認情報 ] (n) unconfirmed information -
みかづき
[ 三日月 ] (n) new moon/crescent moon/(P) -
みかづきけい
[ 三日月形 ] (adj-no) crescent shape -
みかど
[ 御門 ] (n) (the gates of an) imperial residence/the emperor -
みかねる
[ 見兼ねる ] (v1) to be unable to let pass unnoticed/to be unable to be indifferent -
みかずき
[ 三日月 ] (ik) (n) new moon/crescent moon -
みかた
[ 身方 ] (n) friend/supporter/ally -
みかえし
[ 見返 ] (n) look back over the shoulder/triumph over/inside the cover -
みかえす
[ 見返す ] (v5s) to look (stare) back at/to triumph over/(P) -
みかえり
[ 見返り ] (n) collateral -
みかえりひん
[ 見返り品 ] (n) collateral security -
みかえりぶっし
[ 見返り物資 ] collateral (goods) -
みかえりしきん
[ 見返り資金 ] collateral (money)/collateral or counterpart fund -
みかえる
[ 見返る ] (v5r) to look back -
みかけ
[ 見かけ ] (n) outward appearance -
みかけだおし
[ 見掛け倒し ] (adj-na,n) false impression/deceptive appearance/mere show -
みかけじょう
[ 見かけ上 ] (adj-no) apparent -
みかける
[ 見かける ] (v1) to (happen to) see/to notice/to catch sight of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.