- Từ điển Nhật - Anh
みぎがき
Xem thêm các từ khác
-
みぎがわ
[ 右側 ] (n) right side/right hand/(P) -
みぎした
[ 右下 ] (n) right-lower -
みぎしょうかっこ
[ 右小括弧 ] closing parenthesis -
みぎあし
[ 右足 ] (n) right foot -
みぎうで
[ 右腕 ] (n) right arm -
みぎうえ
[ 右上 ] (n) right-upper -
みぎかた
[ 右肩 ] (n) right shoulder -
みぎかたあがり
[ 右肩上がり ] (exp) growing (graph rising to the right)/expanding/soaring -
みぎかたさがり
[ 右肩下がり ] (exp) decreasing (graph falling to the right)/shrinking/declining -
みぎからひだりへ
[ 右から左へ ] (exp) from right to left/in one ear and out the other/(P) -
みぎめ
[ 右目 ] (n) right eye -
みぎれい
[ 身奇麗 ] (adj-na,n) neat personal appearance -
みぎよつ
[ 右四つ ] (n) sumo hold in which both wrestlers obtain an underarm grip with the right hand and an overarm grip with the left -
みぎより
[ 右寄り ] (n) tending to the Right -
みぎむき
[ 右向き ] (n) facing right -
みぞほりき
[ 溝掘り機 ] ditching machine -
みぞがたこう
[ 溝形鋼 ] channel (type of section steel) -
みぞがある
[ 溝が有る ] (exp) to be estranged -
みぞおち
[ 鳩尾 ] (n) (uk) the pit of the stomach/the solar plexus -
みぞレール
[ 溝レール ] grooved rail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.