- Từ điển Nhật - Anh
みぐるしい
Xem thêm các từ khác
-
みそ
[ 味噌 ] (n) (1) miso/bean paste/(2) key (main) point/(P) -
みそっぱ
[ 味噌っ歯 ] (n) decayed (baby) tooth -
みそっかす
[ 味噌っ滓 ] (n) miso lees/a good-for-nothing/immature child or person -
みそづけ
[ 味噌漬け ] (n) meat or fish or vegetables preserved in miso -
みそぎ
[ 禊 ] (n) purification ceremony -
みそじ
[ 三十路 ] (n) age thirty -
みそしき
[ 未組織 ] (n) unorganized -
みそしる
[ 味噌汁 ] (n) miso soup/(P) -
みそこなう
[ 見損なう ] (v5u) to misjudge/to mistake/to miss seeing/(P) -
みそこねる
[ 見損ねる ] (v1) to miss seeing -
みそう
[ 未曾有 ] (adj-na,adj-no,n) unprecedented/unheard of -
みそさざい
[ 鷦鷯 ] (gikun) (n) wren -
みそか
[ 晦日 ] (n) last day of month -
みそすり
[ 味噌擂り ] (n) grinding miso/flattery/a flatterer -
みそすりぼうず
[ 味噌擂り坊主 ] (n) a low-ranking priest/contemptuous reference to a priest -
みそめる
[ 見初める ] (v1) to see for the first time/to fall in love at first sight -
みそれる
[ 見逸れる ] (v1) to overlook/to fail to recognize -
みそら
[ 美空 ] beautiful sky -
みだ
[ 弥陀 ] (n) (abbr) Amitabha -
みだし
[ 見出し ] (n) heading/caption/subtitle/index/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.