- Từ điển Nhật - Anh
みけってい
Xem thêm các từ khác
-
みけっさい
[ 未決済 ] (n) outstanding (account) -
みけっさん
[ 未決算 ] outstanding (account) -
みけつ
[ 未決 ] (n) pending/undecided/(P) -
みけつしゅう
[ 未決囚 ] (n) unconvicted prisoner/prisoner under trial/(P) -
みけつこうりゅう
[ 未決拘留 ] detention pending trial -
みけつかん
[ 未決監 ] (n) detention prison -
みけねこ
[ 三毛猫 ] tortoise-shell cat/cat with three colors of fur -
みけた
[ 三桁 ] three-digit number/\"hundreds\" column -
みけいけん
[ 未経験 ] (adj-na,adj-no,n) inexperience -
みけいけんしゃ
[ 未経験者 ] inexperienced person -
みけいか
[ 未経過 ] unexpired -
みけん
[ 眉間 ] (n) (1) brow/middle forehead/(2) glabella/area between the eyebrows -
みあきる
[ 見飽きる ] (v1) to be tired of looking at/(P) -
みあたらない
[ 見当たらない ] not be found -
みあたる
[ 見あたる ] (v5r) to be found -
みあい
[ 見合い ] (n) formal marriage interview/(P) -
みあう
[ 見合う ] (v5u) to exchange glances/to correspond/to counterbalance -
みあわせる
[ 見合わせる ] (v1) to exchange glances/to postpone/to suspend operations/to refrain from performing an action/(P) -
みこ
[ 巫子 ] (n) medium/sorceress/shrine maiden -
みこと
[ 命 ] (n) lord/prince/words of a ruler
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.