- Từ điển Nhật - Anh
みぜんにふせぐ
Xem thêm các từ khác
-
みぜんけい
[ 未然形 ] (n) (gram) imperfective form -
みおくり
[ 見送り ] (n) seeing one off/farewell/escort/(P) -
みおくる
[ 見送る ] (v5r) (1) to see off/to farewell/(2) to escort/(3) to let pass/to wait and see/(4) to let a pitch go by (baseball)/to watch a batted ball... -
みおとし
[ 見落し ] (n) overlook -
みおとす
[ 見落す ] (v5s) to overlook/to miss (seeing) -
みおとり
[ 見劣り ] (n) unfavourable comparison -
みおとりがする
[ 見劣りがする ] it compares unfavorably (poorly) with/it is not so good as -
みおぼえ
[ 見憶え ] (n) remembrance/recollection/recognition -
みおぼえる
[ 見覚える ] (v1) to remember/to recollect/to recognize -
みおさめ
[ 見納め ] (n) last (farewell) look -
みおろす
[ 見下ろす ] (v5s) to overlook/to command a view of/to look down on something/(P) -
みおも
[ 身重 ] (adj-na,n) pregnant -
みず
[ 水 ] (n) water/(P) -
みずき
[ 水木 ] (n) dogwood -
みずききん
[ 水飢饉 ] (n) drought/water shortage -
みずきり
[ 水切り ] (n,vs) drainer/forefoot/ducks and drakes/snipping the stem of a cut flower without raising it out of water -
みずくみ
[ 水汲み ] (n,vs) drawing water -
みずくさ
[ 水草 ] (n) water plant -
みずくさい
[ 水臭い ] (adj) stand-offish/distant/not frank/reserved/watery/(P) -
みずぐき
[ 水茎 ] (n) writing brush/brush strokes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.