- Từ điển Nhật - Anh
みぶん
Xem thêm các từ khác
-
みぶんのたかいひと
[ 身分の高い人 ] man of high position -
みぶんがら
[ 身分柄 ] status/social standing -
みぶんしょうめいしょ
[ 身分証明書 ] identification papers -
みぶるい
[ 身震い ] (n) shivering/trembling/shuddering/(P) -
みほれる
[ 見惚れる ] (v1) to be fascinated (by)/to watch something in fascination/to be charmed -
みほん
[ 見本 ] (n) sample/(P) -
みほんぐみ
[ 見本組み ] specimen page -
みほんいち
[ 見本市 ] (n) trade fair -
みぼうじん
[ 未亡人 ] (n) widow/(P) -
みまちがえる
[ 見間違える ] (v1) to take A for B/to mistake A for B -
みまちがい
[ 見間違い ] (n) misjudgement/mistake in vision -
みまい
[ 見舞 ] (n) enquiry/expression of sympathy/expression of concern/(P) -
みまいきゃく
[ 見舞い客 ] (n) a visitor to a sick or distressed person -
みまいきん
[ 見舞い金 ] (monetary) present to a person in distress -
みまいひん
[ 見舞い品 ] goods offered to a person in distress -
みまいじょう
[ 見舞い状 ] (n) get-well card/sympathy letter -
みまう
[ 見舞う ] (v5u) to ask after (health)/to visit/(P) -
みまさり
[ 見優り ] (n,vs) compare favourably -
みまかる
[ 身罷る ] (v5r) to pass away/to die -
みまわす
[ 見廻す ] (v5s) to look around/to survey
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.