- Từ điển Nhật - Anh
むかっぱら
Xem thêm các từ khác
-
むかつく
(v5k) to feel sick/to feel irritated/to feel offended -
むかで
[ 蜈蚣 ] (gikun) (n) centipede -
むかえ
[ 迎え ] (n) meeting/person sent to pick up an arrival/(P) -
むかえび
[ 迎え火 ] (n) welcoming fire for returning spirits -
むかえざけ
[ 迎え酒 ] (n) hair of the dog/another drink in the morning -
むかえいれる
[ 迎え入れる ] (v1) to show in/to usher in -
むかえうつ
[ 迎え撃つ ] (v5t) to ambush/to attack/to meet the enemy/(P) -
むかえかく
[ 迎え角 ] (n) angle of attack -
むかえる
[ 迎える ] (v1) to go out to meet/to accept as a member of a group or family/(P) -
むかし
[ 昔 ] (adj-no,n-adv,n-t) olden days/former/(P) -
むかしつせきにん
[ 無過失責任 ] (n) no-fault liability -
むかしなじみ
[ 昔馴染み ] (n) old friend/familiar face -
むかしのこと
[ 昔の事 ] old things/(P) -
むかしばなし
[ 昔話 ] (n) folklore/legend/(P) -
むかしふう
[ 昔風 ] (adj-na,n) old fashioned -
むかしがたり
[ 昔語り ] (n) old story/reminiscence -
むかししき
[ 昔式 ] old fashioned/in ancient style -
むかしかたぎ
[ 昔気質 ] (adj-na,n) the old-fashioned spirit -
むかしをなつかしむ
[ 昔を懐かしむ ] (exp) to view the past with nostalgia -
むかしをおもう
[ 昔を想う ] (exp) to recall the old days
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.