- Từ điển Nhật - Anh
むせんき
Xem thêm các từ khác
-
むせんきょく
[ 無線局 ] (n) radio station -
むせんそうじゅう
[ 無線操縦 ] radio-controlled (plane) -
むせんつうしん
[ 無線通信 ] radio communication -
むせんでんしん
[ 無線電信 ] radio telegraphy -
むせんでんわ
[ 無線電話 ] cordless telephone/wireless telephone -
むせんぎじゅつ
[ 無線技術 ] wireless technology -
むせんぎし
[ 無線技師 ] (n) radio (wireless) operator/radioman -
むせんしゅうは
[ 無線周波 ] radio frequency -
むせんしゅうはすう
[ 無線周波数 ] radio frequency/RF -
むせんこうがく
[ 無線工学 ] radio engineering -
むせんいんしょく
[ 無銭飲食 ] (vs) leaving a restaurant without paying bill -
むせんインターネットせつぞく
[ 無線インターネット接続 ] (n) wireless Internet access -
むせんりょこう
[ 無銭旅行 ] hitchhiking -
むせんゆうきょう
[ 無銭遊興 ] merrymaking without paying -
むせる
[ 噎せる ] (v1) to choke over/to be choked by -
むす
[ 蒸す ] (v5s) to steam/to poultice/to be sultry/(P) -
むすび
[ 結び ] (n) ending/conclusion/union/(P) -
むすびつき
[ 結び付き ] (n) connection/relation -
むすびつく
[ 結び付く ] (v5k) to be connected or related/to join together -
むすびつける
[ 結びつける ] (v1) to combine/to join/to tie on/to attach with a knot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.