- Từ điển Nhật - Anh
むだぐち
Xem thêm các từ khác
-
むだぐい
[ 無駄食い ] (n) eating between meals/living idly -
むだづかい
[ 無駄遣い ] (n,vs) waste money on/squander money on/flog a dead horse/(P) -
むだにしない
make good use of/make the most of -
むだばな
[ 無駄花 ] (n) blossom which fails to produce fruit -
むだばなし
[ 無駄話 ] (n) gossip/idle talk/chat -
むだぼね
[ 無駄骨 ] (n) useless/waste of time and effort/pointless/vain efforts -
むだぼねおり
[ 無駄骨折り ] laboring in vain or for no result -
むだじに
[ 無駄死に ] (n) dying in vain -
むだい
[ 無代 ] (n) free of charge -
むだめし
[ 無駄飯 ] (n) living idly -
むだをはぶく
[ 無駄を省く ] (exp) to exclude wastefulness -
むだん
[ 無断 ] (n) without permission/without notice/(P) -
むだんてんさい
[ 無断転載 ] unauthorized reproduction/unauthorized copying -
むだんで
[ 無断で ] without permission/without notice -
むち
[ 無智 ] (adj-na,n) stupidity/ignorance -
むちつじょ
[ 無秩序 ] (adj-na,n) disorder/chaos/confusion/(P) -
むちうちしょう
[ 鞭打ち症 ] (n) whiplash -
むちうつ
[ 鞭打つ ] (v5t) to whip/to lash/to give the rod/to spur on/to encourage -
むちゃ
[ 無茶 ] (adj-na,n) absurd/unreasonable/excessive/rash/absurdity/nonsense/(P) -
むちゃくちゃ
[ 無茶苦茶 ] (adj-na,n) (uk) confused/jumbled/mixed up/unreasonable/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.