- Từ điển Nhật - Anh
むにゃむにゃ
Xem thêm các từ khác
-
むにん
[ 無人 ] (adj-na,n) (1) lack of help/(2) unmanned/uninhabited -
むにんしき
[ 無認識 ] (adj-na) unrecognized/lack of recognition -
むにんしょだいじん
[ 無任所大臣 ] (n) minister without a portfolio -
むにんか
[ 無認可 ] (adj-na) unapproved/lack of approval -
むにむざん
[ 無二無三 ] in earnest/be completely absorbed in -
むね
[ 棟 ] (n) ridge (of roof)/(P) -
むねくそ
[ 胸糞 ] (n) disgust -
むねつ
[ 無熱 ] (n) normal temperature -
むねにたたむ
[ 胸に畳む ] (exp) to keep to oneself/to bear in mind -
むねはば
[ 胸幅 ] (n) breadth of the chest -
むねがいたむようなできごと
[ 胸が痛む様な出来事 ] painful incident -
むねあて
[ 胸当て ] (n) breastplate/chest protector -
むねあげ
[ 棟上げ ] (n) ridgepole-raising/setting up of the framework of a house -
むねあげしき
[ 棟上げ式 ] (n) framework raising ceremony/(P) -
むねさんずん
[ 胸三寸 ] (n) heart/mind/feelings -
むねかざり
[ 胸飾り ] (n) brooch -
むねわりながや
[ 棟割長屋 ] (n) terraced or partitioned housing structure -
むねをいためる
[ 胸を痛める ] (exp) to worry oneself (about) -
むねをやむ
[ 胸を病む ] (exp) to become consumptive -
むねん
[ 無念 ] (adj-na,n) chagrin/regret
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.