- Từ điển Nhật - Anh
めくる
[捲る]
(v5r) to turn over/to turn pages of a book/to tear off/to strip off/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
めくるめく
[ 目眩く ] (v5k) dazzling/blinding -
めぐまれたひとびと
[ 恵まれた人人 ] blessed people/favored (privileged) people -
めぐまれる
[ 恵まれる ] (v1) to be blessed with/to be rich in/(P) -
めぐみ
[ 恵み ] (n) blessing -
めぐすり
[ 目薬 ] (n) eye drops/eyewash/(P) -
めぐりあい
[ 巡り合い ] (n) chance meeting -
めぐりあう
[ 巡り逢う ] (oK) (v5u) to meet fortuitously (poet)/to meet by chance/to happen across -
めぐりあわせ
[ 巡り合わせ ] (n) fate/chance -
めぐりあるく
[ 巡り歩く ] to walk around/to travel around -
めぐらす
[ 巡らす ] (v5s) to enclose (with)/to surround (with)/to encircle/to think over/to work out -
めぐむ
[ 芽ぐむ ] (v5m) to bud/to sprout -
めそめそ
(adv,n) uncontrolled weeping/sobbing -
めだき
[ 女滝 ] (n) the smaller waterfall (of the two) -
めだち
[ 芽立ち ] (n) bud/sprout -
めだつ
[ 目立つ ] (v5t) to be conspicuous/to stand out/(P) -
めだま
[ 目玉 ] (n) (1) eyeball/(2) loss leader (abbr)/(P) -
めだましょうひん
[ 目玉商品 ] loss leader/(P) -
めだまやき
[ 目玉焼き ] (n) sunny-side-up fried eggs -
めだか
[ 目高 ] (n) medaka ricefish (Oryzias latipes)/killifish -
めちがい
[ 目違い ] (n) error in judgment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.