- Từ điển Nhật - Anh
めすいぬ
Xem thêm các từ khác
-
めめしい
[ 女々しい ] (adj) effeminate -
めキャベツ
[ 芽キャベツ ] (n) Brussels sprouts -
めりはり
[ 減り張り ] (n) modulation (of voice) -
めりこむ
[ 減り込む ] (v5m) to sink into/to cave in -
めりやす
[ 莫大小 ] (pt:,es:) (n) knitting (es: medias, pt: meias)/hosiery/knitted goods -
めをくらます
[ 目をくらます ] (exp) to deceive/to blind the eyes of -
めをだす
[ 芽を出す ] (exp) to sprout/to put forth buds -
めをつむ
[ 芽を摘む ] (exp) to nip something in the bud/to nip the buds -
めをとおす
[ 目を通す ] (exp) to scan/to look over -
めをとめる
[ 目を止める ] (v1) to take notice/to pay attention -
めをまんまるにする
[ 目を真ん円にする ] (exp) to be very surprised -
めをさます
[ 目を覚ます ] (exp) to wake up -
めをさんかくにしておこる
[ 目を三角にして怒る ] (exp) to be really angry -
めをさんかくにする
[ 目を三角にする ] (exp) to look daggers at someone -
めをやる
[ 目をやる ] (exp) to look -
めもあや
[ 目も綾 ] (adj-na) dazzlingly beautiful/brilliant -
めん
[ 麺 ] (n) noodles -
めんきつ
[ 面詰 ] (n,vs) reprimanding (a person) personally/personal reproof -
めんきょ
[ 免許 ] (n) license/permit/licence/certificate/(P) -
めんきょじょう
[ 免許状 ] (n) license/certificate/permit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.