- Từ điển Nhật - Anh
もちづき
Xem thêm các từ khác
-
もちてん
[ 持ち点 ] (n) points (already) allotted to one/points (already) gained (in earlier rounds) -
もちなおす
[ 持直す ] (v5s) to recover/to rally/to improve/to pick up/(P) -
もちにげ
[ 持ち逃げ ] (n) make off with (something)/abscond -
もちぬし
[ 持主 ] (n) owner/proprietor -
もちはだ
[ 餅肌 ] (n) soft, smooth skin -
もちはこぶ
[ 持ち運ぶ ] (v5b) to carry/to bring (to a place) -
もちば
[ 持ち場 ] (n) job/station/position/post/route -
もちふるす
[ 持ち古す ] (v5s) to have long in use -
もちぶん
[ 持ち分 ] (n) share/holdings/interest -
もちぶんほうてきようかいしゃ
[ 持分法適用会社 ] (n) affiliated company accounted for by the equity-method -
もちまわり
[ 持ち回り ] (n) rotation/by turns -
もちまわりかくぎ
[ 持ち回り閣議 ] round-robin cabinet -
もちまわる
[ 持ち回る ] (v5r) to carry about -
もちがいい
[ 持ちが良い ] wear well/keep long/last long -
もちじかん
[ 持ち時間 ] (n) amount of time one has -
もちざお
[ 黐竿 ] (n) lime stick for catching insects -
もちあみ
[ 餅網 ] (n) grill or grate for toasting rice cakes -
もちあがる
[ 持ち上がる ] (v5r) to lift/to happen/to occur/to come up/to turn up -
もちあじ
[ 持ち味 ] (n) inherent flavor/distinctive characterisic -
もちあげる
[ 持ち上げる ] (v1) to raise/to lift up/to flatter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.