- Từ điển Nhật - Anh
もりだくさん
Xem thêm các từ khác
-
もりつち
[ 盛土 ] (n) embankment -
もりつける
[ 盛り付ける ] (v1) to dish up -
もりのみやこ
[ 森の都 ] tree-clad town -
もりのおく
[ 森の奥 ] deep in the forest -
もりばな
[ 盛り花 ] (n) flower arrangement in a built-up style -
もりがし
[ 盛り菓子 ] cakes heaped in a container for a shrine offering -
もりずな
[ 盛り砂 ] (n) ceremonial piles of sand -
もりたてる
[ 守り立てる ] (v1) to bring up/to support/to rally -
もりあがり
[ 盛り上がり ] (n) climax/uprush -
もりあがる
[ 盛り上がる ] (v5r) to rouse/to swell/to rise/(P) -
もりあげる
[ 盛り上げる ] (v1) to pile up/to heap up/to stir up/to bring to a climax/to raise/(P) -
もりあわせ
[ 盛り合わせ ] (n) combination platter -
もりあわせる
[ 盛り合わせる ] (v1) to heap with/to assort -
もりころす
[ 盛り殺す ] (v5s) to poison to death/to kill by a prescription error -
もりこむ
[ 盛り込む ] (v5m) to incorporate/to include -
もりかえす
[ 盛り返す ] (v5s) to rally/to make a comeback -
もりもり
(adv,n) swelling/someone full of zest/gusto -
もりん
[ 茂林 ] (n) luxuriant (dense) forest -
もりやく
[ 守役 ] (n) a nurse or nanny/guardian -
もよおし
[ 催し ] (n) event/festivities/function/social gathering/auspices/opening/holding (a meeting)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.