- Từ điển Nhật - Anh
もんどりうつ
Xem thêm các từ khác
-
もんどり打つ
[ もんどりうつ ] (v5t) to turn a somersault -
もんなし
[ 文無し ] (adj-na,adj-no,n) penniless/broke -
もんはぶたえ
[ 紋羽二重 ] (n) crest-decorated habutae -
もんばつ
[ 門閥 ] (n) lineage/pedigree/good family/(P) -
もんばん
[ 門番 ] (n) gate watcher -
もんび
[ 紋日 ] (n) holiday -
もんぶ
[ 文部 ] (n) (abbr) Ministry of Education, Culture, Sports, Science and Technology -
もんぶだいじん
[ 文部大臣 ] (n) Minister of Education -
もんぶしょう
[ 文部省 ] (n) (abbr) Ministry of Education, Culture, Sports, Science and Technology/(P) -
もんぶかがくしょう
[ 文部科学省 ] Ministry of Education, Culture, Sports, Science and Technology -
もんみゃく
[ 門脈 ] (n) portal vein -
もんがまえ
[ 門構え ] (n) style of a gate/gate-equipped house -
もんがいふしゅつ
[ 門外不出 ] (n) (treasuring something by) never taking (it) off the premises -
もんがいかん
[ 門外漢 ] (n) outsider/layman/amateur/(P) -
もんぜき
[ 門跡 ] (n) (head priest of) temple formerly led by founder of sect/temple in which resided a member of nobility or imperial family/(head priest of)... -
もんぜつ
[ 悶絶 ] (n) fainting in agony -
もんぜん
[ 門前 ] (n) before a gate -
もんぜんちょう
[ 門前町 ] (n) town originally built around a temple or shrine -
もんぜんばらい
[ 門前払い ] (n) turning another away at the gate or front door/refusing to receive a caller -
もんぜんまち
[ 門前町 ] (n) town originally built around a temple or shrine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.