- Từ điển Nhật - Anh
やくよけ
Xem thêm các từ khác
-
やくよう
[ 薬用 ] (n) medicinal use -
やくようしょくぶつ
[ 薬用植物 ] medicinal plants or herbs -
やくようしゅ
[ 薬用酒 ] (n) alcoholic beverage for medicinal purposes -
やくようせっけん
[ 薬用石鹸 ] medicinal soap -
やくをつとめる
[ 役を勤める ] (exp) to act (as)/to hold an office/to play the part (of) -
やくをおとす
[ 厄を落とす ] (exp) to exorcise/to escape evil -
やくをうつ
[ 薬を打つ ] (exp) to inject a unit of dope -
やくをかわす
[ 約を交わす ] (exp) to exchange promises -
やくをわりふる
[ 役を割り振る ] (exp) to assign a role to an actor -
やくゆ
[ 薬湯 ] (ik) (n) medicated bath -
やぐら
[ 櫓 ] (n) scaffold/turret -
やぐらだいこ
[ 櫓太鼓 ] (n) drums which announce the opening of a stage performance or commencement of sumo bouts/the sound produced by such drums -
やそ
[ 耶蘇 ] (n) Jesus (archaic rendering) -
やそじ
[ 八十 ] (n) eighty -
やそう
[ 野草 ] (n) wild grasses/field grass/wildflowers -
やそうきょく
[ 夜想曲 ] (n) nocturne -
やだま
[ 矢玉 ] (n) arrows and bullets/ammunition -
やち
[ 谷地 ] (n) marsh land/swamp -
やちぐさ
[ 八千草 ] (n) variety of plants/various herbs -
やちとせ
[ 八千歳 ] 8000 years/thousands of years/eternity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.