- Từ điển Nhật - Anh
やすむ
[休む]
(v5m,vi) to rest/to have a break/to take a day off/to be finished/to be absent/to retire/to sleep/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
やめになる
[ 止めになる ] (exp) to be given up/to be discontinued -
やめさせる
[ 罷めさせる ] (v1) to fire (from job)/to discharge -
やめる
[ 止める ] (v1,vt) to end/to stop/to cease/to resign/(P) -
やろう
[ 野郎 ] (n) rascal/(P) -
やわ
[ 夜話 ] (n) night talks/evening tea parties -
やわはだ
[ 柔肌 ] (n) soft fair skin -
やわたのやぶしらず
[ 八幡の薮知らず ] (n) labyrinth/maze -
やわたしらず
[ 八幡知らず ] labyrinth/maze -
やわらぐ
[ 和らぐ ] (v5g) to soften/to calm down/to be mitigated/(P) -
やわらぎ
[ 和らぎ ] (n) alleviation/abatement/peacefulness -
やわらげる
[ 和らげる ] (v1) to soften/to moderate/to relieve/(P) -
やわらか
[ 柔らか ] (adj-na,n) soft/tender/limp/subdued (colour or light)/gentle/meek/(P) -
やわらかくはなす
[ 軟らかく話す ] to speak gently -
やわらかなつち
[ 軟らかな土 ] soft earth -
やわらかなひかり
[ 柔らかな光 ] soft light -
やわらかなかぜ
[ 軟らかな風 ] gentle breeze -
やわらかみ
[ 柔らかみ ] (n) (touch of) softness -
やわらかい
[ 柔らかい ] (adj) soft/tender/limp/(P) -
やわらかいぶんしょう
[ 軟らかい文章 ] informal style -
やわらかいわかば
[ 軟らかい若葉 ] soft young leaf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.