- Từ điển Nhật - Anh
やまごもり
[山籠り]
secluding oneself in the mountains/undertaking ascetic practices at a mountain temple
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
やまごや
[ 山小屋 ] (n) mountain hut -
やまい
[ 病 ] (n) illness/disease/(P) -
やまいだれ
[ 病垂れ ] (n) illness radical/yamaidare -
やまいとしょうする
[ 病と称する ] (exp) to feign illness/to pretend to be ill -
やまいにおかされる
[ 病に冒される ] (exp) to be attacked by a disease -
やまいぬ
[ 山犬 ] (n) wild dog/Japanese wolf -
やまいがあつい
[ 病が篤い ] be seriously ill -
やまいこうこうにいる
[ 病膏肓に入る ] (exp) to become a slave of a habit -
やまいをいやす
[ 病を癒す ] (exp) to cure an illness (a disease) -
やまいも
[ 山芋 ] (n) yam -
やまうば
[ 山姥 ] (n) mountain witch -
やまうずら
[ 鷓鴣 ] (n) partridge -
やまかがし
[ 山棟蛇 ] variety of poisonous snake -
やまかぜ
[ 山風 ] (n) mountain wind -
やまかじ
[ 山火事 ] (n) bushfire -
やまかけ
[ 山掛け ] (n) foods topped with grated yam -
やまかい
[ 山峡 ] (n) gorge/ravine/gap -
やまかせぎ
[ 山稼ぎ ] (n) making a living in the mountains -
やまかん
[ 山勘 ] (adj-na,n) guesswork/speculation -
やませ
[ 山背 ] (n) cold wind descending from the mountains/(in the Tohoku region in summer) a cold Pacific wind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.