- Từ điển Nhật - Anh
やりきれない
Xem thêm các từ khác
-
やりきる
[ やり切る ] (v5r) (uk) complete decisively/to do to completion -
やりくち
[ 遣り口 ] (n) way/method -
やりくり
[ 遣り繰り ] (n,vs) (uk) making do/getting by (somehow)/managing -
やりくりさんだん
[ 遣り繰り算段 ] (n) managing to get by -
やりそこなう
[ 遣り損なう ] (v5u) to fail -
やりだま
[ やり玉 ] (n) make an example of/singled out -
やりだまにあげる
[ 槍玉に上げる ] to be criticized/to be made an example of -
やりだす
[ 遣り出す ] to begin -
やりっぱなし
[ 遣りっ放し ] (n) leave unfinished or incomplete -
やりつける
[ 遣りつける ] to be accustomed to/to be used to/to argue into silence/to talk down -
やりて
[ 遣り手 ] able or shrewd or resourceful person -
やりてばば
[ 遣り手婆 ] brothel madam -
やりとおす
[ 遣り通す ] (v5s) to carry through/to achieve/to complete -
やりとげる
[ 遣り遂げる ] (v1) to accomplish -
やりとり
[ 遣り取り ] (n) giving and taking/exchange (of letters)/arguing back and forth/(conversational) exchange -
やりとも
someone with whom one is not romantically involved but frequently has sexual relations with anyway -
やりなおし
[ 遣り直し ] (n) redoing -
やりなおす
[ やり直す ] (v5s) to do over again/to redo/to start over/to remake/to resume/to recommence/(P) -
やりなげ
[ 槍投げ ] (n) javelin (throw) -
やりぬく
[ 遣り抜く ] (v5k) to carry out to completion/to accomplish
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.