- Từ điển Nhật - Anh
ゆうけつ
Xem thêm các từ khác
-
ゆうけい
[ 幽景 ] quiet sequestered scene -
ゆうけいぶんかざい
[ 有形文化財 ] tangible cultural properties -
ゆうけいざいさん
[ 有形財産 ] tangible assets -
ゆうけいこていしさん
[ 有形固定資産 ] tangible fixed assets -
ゆうけいむけい
[ 有形無形 ] tangible and intangible/material and spiritual -
ゆうけん
[ 郵券 ] (n) postage stamp -
ゆうけんしゃ
[ 有権者 ] (n) constituency/electorate/(P) -
ゆうけんかいしゃく
[ 有権解釈 ] (n) official interpretation or construction (e.g., of a law) -
ゆうげ
[ 夕餉 ] (n) evening meal/supper/dinner -
ゆうげき
[ 遊撃 ] (n) raid/shortstop -
ゆうげきたい
[ 遊撃隊 ] (n) commando unit -
ゆうげきたいいん
[ 遊撃隊員 ] irregular forces -
ゆうげきしゅ
[ 遊撃手 ] (n) shortstop -
ゆうげきせん
[ 遊撃戦 ] (n) guerrilla warfare/unconventional warfare -
ゆうげしき
[ 夕景色 ] (n) evening scene (landscape) -
ゆうげしょう
[ 夕化粧 ] (n) evening makeup -
ゆうげんきゅうすう
[ 有限級数 ] a finite series -
ゆうげんがいしゃ
[ 有限会社 ] (n) limited company -
ゆうげんじょうたいぶんぽう
[ 有限状態文法 ] finite-state grammar -
ゆうげんしゅうごう
[ 有限集合 ] (n) finite set
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.