- Từ điển Nhật - Anh
ゆうせんあつかい
Xem thêm các từ khác
-
ゆうせんかぶ
[ 優先株 ] (n) preferred stock/preference shares -
ゆうせんかぶぬし
[ 優先株主 ] holder of preferred stock -
ゆうせんせき
[ 優先席 ] (n) priority seating -
ゆうせんテレビ
[ 有線テレビ ] (n) (1) closed-circuit television/(2) community antenna television (CATV)/(3) pay TV -
ゆうすずみ
[ 夕涼み ] (n) evening cool/cool of the evening/(P) -
ゆうすげ
[ 夕菅 ] (n) daily lily -
ゆうすいきょう
[ 幽邃境 ] secluded place -
ゆうする
[ 幽する ] (vs-s) to confine to a room -
ゆうめし
[ 夕飯 ] (n) evening meal/(P) -
ゆうめい
[ 幽冥 ] (n) semidarkness/deep and strange/hades/the present and the other world/dark and light -
ゆうめいぜい
[ 有名税 ] (n) the price of fame/noblesse oblige -
ゆうめいじん
[ 有名人 ] (n) celebrity -
ゆうめいあいへだてる
[ 幽明相隔てる ] (v1) to die -
ゆうめいこう
[ 有名校 ] (n) famous school or university -
ゆうめいかい
[ 幽冥界 ] (n) hades/realm of the dead -
ゆうめいむじつ
[ 有名無実 ] (adj-na,n) in name but not in reality -
ゆうろう
[ 融朗 ] brightness/clearness -
ゆうわ
[ 宥和 ] (n,vs) appeasement -
ゆうわく
[ 誘惑 ] (n,vs) temptation/allurement/lure/(P) -
ゆうわくにまける
[ 誘惑に負ける ] (exp) to yield (succumb) to temptation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.