- Từ điển Nhật - Anh
よいのくち
Xem thêm các từ khác
-
よいのみょうじょう
[ 宵の明星 ] evening star/Venus -
よいひきがある
[ 良い引きが有る ] (exp) to have a strong pull -
よいひをえらぶ
[ 良い日を選ぶ ] (exp) to choose a lucky (auspicious) day -
よいまちぐさ
[ 宵待草 ] (n) evening primrose -
よいまつり
[ 宵祭り ] (n) eve of a festival -
よいがまわる
[ 酔いが回る ] (exp) to get drunk/to become tipsy -
よいおとこ
[ 良い男 ] handsome man -
よいおこない
[ 善い行い ] good deed -
よいたびを
[ よい旅を ] (exp) \"Bon voyage!\"/\"Have a nice trip!\" -
よいざめ
[ 酔い覚め ] (n) recovering from intoxication/sobering up -
よいしれる
[ 酔い痴れる ] (v1) to be befuddled (drunk, intoxicated) (with) -
よいしゅうかんをつくる
[ 良い習慣を作る ] (exp) to cultivate a good habit -
よいごし
[ 宵越し ] (n) (kept) overnight/(P) -
よいごこち
[ 酔い心地 ] (n) (pleasantly) intoxicated -
よいせいせきをあげる
[ 良い成績を上げる ] (exp) to achieve satisfactory results -
よいせんせいにつける
[ 良い先生に就ける ] (exp) to have one study under a good teacher -
よいわるい
[ 善い悪い ] good or bad/merits or demerits/quality/suitability -
よいりょこうを
[ よい旅行を ] (exp) \"Bon voyage!\"/\"Have a nice trip!\" -
よいん
[ 余韻 ] (n) reverberation/swelling (of a hymn)/trailing note/lingering memory -
よいんじょうじょう
[ 余韻嫋嫋 ] (adj-na) (sound) lingering in the air
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.