- Từ điển Nhật - Anh
ようちえん
Xem thêm các từ khác
-
ようちょう
[ 羊腸 ] (n) winding/zigzag -
ようちゅう
[ 蛹虫 ] (n) pupa/chrysalis -
ようちゅうい
[ 要注意 ] (n) attention (care) required/needs special attention/(P) -
ようちゅういじんぶつ
[ 要注意人物 ] person requiring special attention/person under surveillance -
ようつい
[ 腰椎 ] (n) lumbar vertebrae -
ようつう
[ 腰痛 ] (n) pain in the hip/lumbago -
ようてい
[ 要諦 ] (n) important point -
ようてん
[ 陽転 ] (n) positive reaction (to medical test) -
ようてんにふれる
[ 要点に触れる ] (exp) to come to (touch on) the point -
ようでんき
[ 陽電気 ] (n) positive electricity -
ようでんし
[ 陽電子 ] (n) positron -
ようでんしほうしゃだんそうさつえい
[ 陽電子放射断層撮影 ] (n) positron emission topography (PET) -
ようと
[ 用途 ] (n) use/usefulness/(P) -
ようとじ
[ 洋綴じ ] (n) Western-style binding -
ようとうくにく
[ 羊頭狗肉 ] using a better name to sell inferior goods/crying wine and selling vinegar -
ようとん
[ 養豚 ] (n) pig-keeping/pig farming/(P) -
ようとんじょう
[ 養豚場 ] pig or hog farm -
ようどちんき
[ 沃度丁幾 ] iodine tincture -
ようどう
[ 幼童 ] (n) little child -
ようどうさくせん
[ 陽動作戦 ] diversionary tactics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.