- Từ điển Nhật - Anh
よくじつ
Xem thêm các từ khác
-
よくじん
[ 弋人 ] hunter/archer -
よくじょう
[ 翼状 ] (n) wing shape -
よくし
[ 抑止 ] (n) check/checkmate/stave off/control/restraint/(P) -
よくしゅう
[ 翌週 ] (n-t) the following week/the next week/(P) -
よくしゅもく
[ 翼手目 ] chiroptera -
よくしゅん
[ 翌春 ] (n-t) next spring -
よくけ
[ 欲気 ] extreme greediness -
よくげつ
[ 翌月 ] (n-adv,n-t) following month -
よくあつ
[ 抑圧 ] (n) check/restraint/oppression/suppression/(P) -
よくあさ
[ 翌朝 ] (n-adv,n-t) the next morning/(P) -
よくご
[ 浴後 ] (n-t) after bathing -
よくい
[ 浴衣 ] (n) bathrobe/informal summer kimono/yukata -
よくうつ
[ 抑鬱 ] (n) dejection/depression -
よくさん
[ 翼賛 ] (n,vs) supporting/countenance/assistance -
よくせい
[ 抑制 ] (n,vs) control/restraint/suppression/(P) -
よくめ
[ 欲目 ] (n) partiality/bias -
よくめんせき
[ 翼面積 ] (n) wing area -
よくりゅう
[ 抑留 ] (n,vs) internment/detainment/detention/(P) -
よくりゅうじょ
[ 抑留所 ] detention or internment camp -
よくりゅうしゃ
[ 抑留者 ] detainee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.