- Từ điển Nhật - Anh
よこだき
Xem thêm các từ khác
-
よこだおし
[ 横倒し ] (n) falling over/toppling sideways -
よこちょう
[ 横丁 ] (n) lane/alley/small street intersecting a main or side street -
よこっつら
[ 横っ面 ] (n) side of face -
よこっぱら
[ 横っ腹 ] (n) side/flank -
よこつら
[ 横面 ] (n) side of face -
よこづな
[ 横綱 ] (n) sumo grand champion/(P) -
よこづなをくう
[ 横綱を食う ] (exp) to beat a grand champion -
よこづけ
[ 横付け ] (n,vs) coming alongside -
よこて
[ 横手 ] (n) (1) side/beside/(2) feature of a sword blade -
よことじ
[ 横綴じ ] (n) binding a book in an oblong shape -
よこどり
[ 横取り ] (n) usurpation/snatching/seizure/(P) -
よこなぐり
[ 横殴り ] (n) striking on the side/slanting or driving (rain)/side sweep/side blow -
よこなみ
[ 横波 ] (n) side (transverse) wave/broadside sea -
よこなが
[ 横長 ] (adj-na,n) oblong -
よこながし
[ 横流し ] (n) diversion into illegal channels -
よこながれ
[ 横流れ ] (n) flowing into black market -
よこなげ
[ 横投げ ] (n) throwing sideways -
よこならびげんしょう
[ 横並び現象 ] herd instincts -
よこに
[ 横に ] across/crossways/crosswise/sideways/horizontally -
よこね
[ 横根 ] (n) bubo (inflamed swelling in a gland)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.