- Từ điển Nhật - Anh
よっぽど
Xem thêm các từ khác
-
よったり
[ 四人 ] (n) four people -
よっか
[ 四日 ] (n) (1) 4th day of month/(2) four days/(P) -
よっかく
[ 浴客 ] (n) bather/(hot springs resort) guest -
よっかかる
[ 寄っかかる ] (v5r) to lean against/to recline on -
よつつじ
[ 四つ辻 ] (n) crossroads/intersection -
よつであみ
[ 四つ手網 ] (n) four-armed scoop net -
よつばのクローバー
[ 四つ葉のクローバー ] four-leaf clover -
よつぎ
[ 世継ぎ ] (n) heir/successor -
よつぎり
[ 四つ切り ] (n) cutting into four/quarter/photograph size 254mm x 305 mm -
よつあし
[ 四つ足 ] (n) four-footed (animal) -
よつご
[ 四つ子 ] quadruplets -
よつかど
[ 四つ角 ] (n) four corners/crossroads/(P) -
よつめ
[ 四つ目 ] (n) four-eyed/pattern of four squares -
よつめがき
[ 四つ目垣 ] (n) square-patterned bamboo fence/lattice fence -
よつゆ
[ 夜露 ] (n) evening dew/night dew -
よづり
[ 夜釣り ] (n) night angling -
よてき
[ 余滴 ] (n) drippings -
よてい
[ 予定 ] (n,vs) plans/arrangement/schedule/program/expectation/estimate/(P) -
よていきじつ
[ 予定期日 ] prearranged date -
よていきげん
[ 予定期限 ] target date
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.