- Từ điển Nhật - Anh
よびてき
Xem thêm các từ khác
-
よびとめる
[ 呼び留める ] (v1) to challenge/to call somebody to halt -
よびな
[ 呼名 ] (n) given name/popular name -
よびなれる
[ 呼び慣れる ] to be used to calling (someone by a certain name) -
よびね
[ 呼び値 ] (n) nominal price -
よびはんじ
[ 予備判事 ] supernumerary judge -
よびば
[ 予備馬 ] spare horse -
よびひ
[ 予備費 ] (n) reserve funds/emergency funds/(P) -
よびひん
[ 予備品 ] spares/reserve supply -
よびぶひん
[ 予備部品 ] spare parts -
よびへい
[ 予備兵 ] reservist -
よびまわる
[ 呼び回る ] (v5r) to call out (for someone) -
よびみず
[ 呼び水 ] (n) pump-priming/rousing/stimulation -
よびみずしきけいざいせいさく
[ 呼び水式経済政策 ] (n) pump priming -
よびおこす
[ 呼び起こす ] (v5s) to call (to mind)/to wake -
よびたてる
[ 呼び立てる ] (v1) to call out/to ask someone to come -
よびたい
[ 予備隊 ] reserve corps -
よびえき
[ 予備役 ] (n) service in the first reserve -
よびじお
[ 呼び塩 ] (n) desalting (drawing salt) from salted food/salt used for desalting -
よびざせき
[ 予備座席 ] rumble seat -
よびしつ
[ 予備室 ] spare room
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.