- Từ điển Nhật - Anh
りつめんず
Xem thêm các từ khác
-
りつろん
[ 立論 ] (n) argument(ation) -
りつれつ
[ 慄烈 ] stinging cold -
りつれい
[ 律令 ] (n) a statute/a law/legal codes of the Nara and Heian eras based on Chinese models -
りつりょ
[ 律呂 ] (n) standard tones/Chinese system of musical sounds -
りつりょう
[ 律令 ] (n) a statute/a law/legal codes of the Nara and Heian eras based on Chinese models -
りつりょうきゃくしき
[ 律令格式 ] codes of laws and ethics (Tang Code)/ -
りつりょうこっか
[ 律令国家 ] the Japanese nation under the ritsuryo codes -
りつりょうせい
[ 律令制 ] (n) the ritsuryo system (of centralized authority) -
りつをさだめる
[ 率を定める ] (exp) to fix the rate -
りづめ
[ 理詰め ] (n) reasoning/logic -
りてき
[ 利敵 ] (n) benefitting the enemy -
りてきこうい
[ 利敵行為 ] (n) act which serves the interests of (benefits) the enemy -
りてい
[ 里程 ] (n) mileage/distance -
りていひょう
[ 里程標 ] (n) milepost/milestone -
りてん
[ 利点 ] (n) advantage/point in favor -
りとく
[ 利得 ] (n) gain/profit/benefit/amplification -
りとう
[ 離党 ] (n) secession from a political party -
りどん
[ 利鈍 ] (n) sharp or blunt/bright or foolish -
りにち
[ 離日 ] (n) departure from Japan -
りにん
[ 離任 ] (n) departure from office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.