- Từ điển Nhật - Anh
りゃくめい
Xem thêm các từ khác
-
りゃくれき
[ 略歴 ] (n) brief personal record/short curriculum vitae/short CV/(P) -
りゃっき
[ 略記 ] (n) abbreviation -
りゃっきほう
[ 略記法 ] abridged notation -
りゃっかい
[ 略解 ] (n) brief explanation -
りゃんふぁんやく
[ 二翻役 ] winning hand which redoubles the score -
りよく
[ 利欲 ] (n) greed/avarice -
りよう
[ 俚謡 ] (n) ballad/folk song/popular song -
りようし
[ 理容師 ] (n) barber -
りようしゃ
[ 利用者 ] user -
りようかち
[ 利用価値 ] utility value -
りん
[ 凛 ] cold -
りんき
[ 臨機 ] (n) expedient -
りんきおうへん
[ 臨機応変 ] (n) adapting oneself to the requirements of the moment/playing it by ear -
りんきもくひょう
[ 臨機目標 ] target of opportunity -
りんきん
[ 淋菌 ] (n) gonococcus -
りんきょ
[ 輪距 ] wheel track -
りんきゅう
[ 臨休 ] (n) special holiday -
りんくう
[ 臨空 ] (adj-no,n-pref) airport site/adjacent to airport -
りんそん
[ 隣村 ] (n) neighboring village -
りんてん
[ 輪転 ] (n,vs) rotation/revolution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.