- Từ điển Nhật - Anh
れんせんれんしょう
Xem thêm các từ khác
-
れんめい
[ 聯盟 ] (n) federation/union/league -
れんめん
[ 連綿 ] (adj-na,n) uninterrupted/on and on -
れんめんたる
[ 連綿たる ] (adj-t) unbroken/uninterrupted/continuous -
れんれん
[ 恋恋 ] (adj-na,n) be attached to -
れんれんとして
[ 恋恋として ] fondly/longingly -
れんり
[ 連理 ] (n) (1) trees with entwined branches/(2) intimate male and female relationship -
れんりつ
[ 連立 ] (n) alliance/coalition -
れんりつないかく
[ 連立内閣 ] coalition cabinet or government -
れんりつほうていしき
[ 連立方程式 ] (n) simultaneous equations -
れんりつせいけん
[ 連立政権 ] (n) coalition government -
れんりつよとう
[ 連立与党 ] (n) ruling coalition party -
れんりつやとう
[ 連立野党 ] (n) opposition coalition party -
れんりのまつ
[ 連理の松 ] pines with entwined branches -
れんりょう
[ 連量 ] weight of 1000 sheets of paper/ream weight -
れんよう
[ 連用 ] (n) continuous use -
れんようけい
[ 連用形 ] (n) (gram) conjunctive form/continuative form -
れんや
[ 連夜 ] (n-t) every evening/night after night -
れんらく
[ 連絡 ] (n,vs) junction/communication/contact/connection/coordination/(P) -
れんらくきっぷ
[ 連絡切符 ] (n) connection (interline) ticket -
れんらくえき
[ 連絡駅 ] connecting station/station where you change/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.