- Từ điển Nhật - Anh
ろうどうこうせい
Xem thêm các từ khác
-
ろうどういいんかい
[ 労働委員会 ] labor-relations board -
ろうどううんどう
[ 労働運動 ] labour movement/(P) -
ろうどううんどうしゃ
[ 労働運動者 ] labor agitator -
ろうどうさい
[ 労働祭 ] (n) Labor Day/May Day -
ろうどうさいがい
[ 労働災害 ] work-related injury or death -
ろうどうか
[ 労働歌 ] (n) songs of labor -
ろうどうかいきゅう
[ 労働階級 ] working classes -
ろうどうせいさんせい
[ 労働生産性 ] labor productivity -
ろうどうりょく
[ 労働力 ] (n) labor/manpower/working force -
ろうどうりょくさくげん
[ 労働力削減 ] (n) workforce reduction -
ろうどうをいやしむ
[ 労働を卑しむ ] (exp) to despise labor -
ろうどうもんだい
[ 労働問題 ] (n) labor problem -
ろうにのぼる
[ 楼に登る ] (exp) to go up a tower -
ろうにゃく
[ 老若 ] (n,adj-na) (1) young and old/all ages/(P) -
ろうにゃくなんにょ
[ 老若男女 ] (n) men and women of all ages -
ろうにん
[ 浪人 ] (n,vs) (1) ronin/lordless samurai/(2) out of work/(3) waiting for another chance to enter a university/(P) -
ろうにんぎょう
[ 蝋人形 ] (n) waxwork/wax model -
ろうにんせい
[ 浪人生 ] student who failed entrance exam -
ろうねん
[ 老年 ] (n) old age -
ろうのう
[ 老農 ] (n) elderly or experienced farmer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.