- Từ điển Nhật - Anh
わかむしゃ
Xem thêm các từ khác
-
わかむらさき
[ 若紫 ] (n) light purple/mauve -
わせ
[ 早生 ] (n) early ripening rice -
わせい
[ 和西 ] (exp) Japanese-Spanish -
わせいほう
[ 和声法 ] (n) law of harmony -
わせいがく
[ 和声学 ] (n) harmonics -
わせいえいご
[ 和製英語 ] Japanese word constructed of elements from one or more English terms -
わせん
[ 和船 ] (n) Japanese-style ship -
わすれっぽい
[ 忘れっぽい ] (adj) forgetful -
わすれなぐさ
[ 忘れな草 ] (n) forget-me-not -
わすれがち
[ 忘れ勝ち ] (adj-na,adj-no) (uk) forgetful/oblivious of/negligent -
わすれがたみ
[ 忘れ形見 ] (n) memento/souvenir/keepsake/posthumous child -
わすれさる
[ 忘れ去る ] (v5r) to forget completely/to leave behind -
わすれもの
[ 忘れ物 ] (n) lost article/something forgotten/(P) -
わすれんぼう
[ 忘れん坊 ] forgetful person -
わすれられる
[ 忘れられる ] to slip into obscurity/to be forgotten -
わすれる
[ 忘れる ] (v1) to forget/to leave carelessly/to be forgetful of/to forget about/to forget (an article)/(P) -
わする
[ 忘る ] (v5r) (arch) to lose something -
わするなぐさ
[ 忘るな草 ] forget-me-not -
わめきたてる
[ 喚き立てる ] to yell/to bawl out -
わめきごえ
[ 喚き声 ] yell/shout/outcry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.