- Từ điển Nhật - Anh
わかわかしい
Xem thêm các từ khác
-
わかれ
[ 別れ ] (n) parting/separation/farewell/(lateral) branch/fork/offshoot/division/section/(P) -
わかれでる
[ 分かれ出る ] (v1) to branch out/to diverge/to radiate -
わかれにのぞん
[ 別れに臨ん ] parting (with) -
わかればなし
[ 別れ話 ] (n) talk about divorce or separation -
わかれみち
[ 分かれ道 ] (n) branch/forked road/crossroads/branch road/parting of the ways/turning point -
わかれあらそう
[ 分かれ争う ] (v5u) to quarrel and separate -
わかれめ
[ 分かれ目 ] (n) turning point/fork/junction/parting of the ways -
わかれわかれに
[ 別れ別れに ] separately/apart/severally/individually -
わかれをおしむ
[ 別れを惜しむ ] (exp) to loathe to part with -
わかれる
[ 分かれる ] (v1) to branch off/to diverge from/to fork/to split/to dispense/to scatter/to divide into/(P) -
わかり
[ 分かり ] (n) understanding/comprehension -
わかりきった
[ 分かり切った ] obvious/undeniable -
わかりきる
[ 分かり切る ] (v5r) to be evident/to be obvious/to understand completely -
わかりにくい
[ 解り悪い ] (oK) (adj) hard to understand/incomprehensible/unintelligible -
わかりよい
[ 分かり良い ] easy to understand -
わかりやすい
[ 分かりやすい ] (adj) easy to understand -
わかをよむ
[ 和歌を詠む ] (exp) to compose a waka -
わかもの
[ 若者 ] (n) young man/youth/lad/(P) -
わかん
[ 和漢 ] (n) Japanese-Chinese/Japan and China -
わかやまけん
[ 和歌山県 ] prefecture in the Kinki area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.