- Từ điển Nhật - Anh
わるいおこない
Xem thêm các từ khác
-
わるいたずら
[ 悪悪戯 ] mischief -
わるいしらせ
[ 悪い知らせ ] bad news -
わるいかぜ
[ 悪い風邪 ] bad cold -
わるさ
[ 悪さ ] (n) badness/mean mischief -
わるさわぎ
[ 悪騒ぎ ] (n) making an excessive fuss/disorderly merrymaking -
わるよい
[ 悪酔い ] (n) drunken frenzy/drunken sickness -
わるもの
[ 悪者 ] (n) bad fellow/rascal/ruffian/scoundrel/(P) -
ゝ
[ くりかえし ] repetition mark in hiragana -
アチーブ
achievement test/(P) -
アチーブメントテスト
(n) achievement test -
アチェレランド
accelerando -
アネモネ
(n) anemone/windflower -
アネロイドきあつけい
[ アネロイド気圧計 ] (n) aneroid barometer -
アネロイド気圧計
[ アネロイドきあつけい ] (n) aneroid barometer -
アネクメーネ
(de:) Anoekumene -
アネクドート
anecdote -
アバンチュール
(fr:) (n) adventure (fr: aventure) -
アバンギャルド
(n) avant-garde -
アバンゲール
(fr:) (n) pre-war (fr: avant-guerre) -
アバディーンアンガスしゅ
[ アバディーンアンガス種 ] (n) Aberdeen Angus (type of cattle)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.