- Từ điển Nhật - Anh
アクチニウム系列
Xem thêm các từ khác
-
アクリル
(n) acrylic (esp. acrylic fibre)/(P) -
アクリルじゅし
[ アクリル樹脂 ] (n) acrylic resin -
アクリルさん
[ アクリル酸 ] (n) acrylic acid -
アクリルせんい
[ アクリル繊維 ] (n) acrylic fiber -
アクリル樹脂
[ アクリルじゅし ] (n) acrylic resin -
アクリル繊維
[ アクリルせんい ] (n) acrylic fiber -
アクリル酸
[ アクリルさん ] (n) acrylic acid -
アクリロニトリル
acrylonitrile -
アクロバチック
(adj-na) acrobatic -
アクロバット
(n) acrobat/(P) -
アクロバットダンサー
(n) acrobatic dancer/contortionist -
アクロバットダンス
(n) acrobatic dance -
アクロポリス
acropolis -
アクロマチックレンズ
achromatic lens -
アクースティック
acoustic/(P) -
アクトレス
actress/(P) -
アクティヴ
(adj-na) active -
アクティブ
(adj-na,n) active/(P) -
アクティブホーミング
active homing -
アクティブスポーツウエア
active sportswear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.