- Từ điển Nhật - Anh
アグリビジネス
Xem thêm các từ khác
-
アグリカルチャー
agriculture -
アグレマン
(fr:) (n) agreement -
アグレッシブ
(adj-na) aggressive/(P) -
アグロメ
(n) (abbr) agglomeration -
アゲンスト
against -
アゲンストウインド
against wind -
アコモデーター
accommodator -
アコーディオン
(n) accordion/(P) -
アコーディオンプリーツ
accordion pleats -
アコーディオンドア
accordion door -
アコーデオン
(n) accordion -
アコーデオンプリーツ
(n) accordion pleats -
アコーデオンドア
(n) accordion door -
アコード
accord/(P) -
アコースティック
(adj-na,n) acoustic/(P) -
アコースティックギター
acoustic guitar -
アコースティックサウンド
acoustic sound -
アゴラフォビア
agoraphobia/(P) -
アサルト
assault -
アサート
(n) assert
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.