- Từ điển Nhật - Anh
エンジニア
Xem thêm các từ khác
-
エンジニアリング
(n) engineering/(P) -
エンジニアリングプラスチック
engineering plastics -
エンジェル
(n) angel -
エンスー
(n) enthusiast (abbr.) -
エンスト
(abbr) engine stop (stall) -
エンゼル
(n) angel/(P) -
エンゼルフィシュ
angelfish -
エンゼルベビー
angel baby -
エンター
(n) enter -
エンタープライズ
(n) enterprise/(P) -
エンターテイメント
(n) entertainment -
エンターテインメント
entertainment/(P) -
エンターテイナー
entertainer/(P) -
エンタテイメント
(n) entertainment/(P) -
エンタテインメント
(n) entertainment -
エンタイトル
entitled -
エンタイトルツーベース
(n) two-base entitlement (baseball) -
エンタシス
(n) entasis -
エーリアン
alien -
エール
(n) yell/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.