- Từ điển Nhật - Anh
カタマラン
Xem thêm các từ khác
-
カタマランせん
[ カタマラン船 ] (n) catamaran ship -
カタマラン船
[ カタマランせん ] (n) catamaran ship -
カタプルト
catapult -
カタパルト
(n) catapult -
カタピラー
caterpillar -
カタコンブ
catacomb -
カタストロフ
catastrophe -
カタストロフィー
(n) catastrophe -
カ行
[ カぎょう ] (n) Classification for Japanese verb with the dictionary form ending in \"ku\" -
ガバナビリティー
governability -
ガムテープ
packing tape (lit: gum tape) -
ガメラン
(in:) gamelan/(P) -
ガラパゴスこばねう
[ ガラパゴス小羽鵜 ] (n) flightless cormorant -
ガラパゴス小羽鵜
[ ガラパゴスこばねう ] (n) flightless cormorant -
ガラスきり
[ ガラス切り ] (n) glass cutter -
ガラスど
[ ガラス戸 ] (n) glass door/(P) -
ガラスばり
[ ガラス張り ] (adj-no,n) glass-sided/aboveboard/open to scrutiny/(P) -
ガラスまど
[ ガラス窓 ] (n) glass window -
ガラスえ
[ ガラス絵 ] (n) picture painted on glass/stained glass -
ガラスざいく
[ ガラス細工 ] (n) glasswork
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.