- Từ điển Nhật - Anh
ガス突出
Xem thêm các từ khác
-
ガス管
[ ガスかん ] (n) gas pipe/gas tube -
ガス糸
[ ガスいと ] (n) gassed yarn -
ガス状
[ ガスじょう ] (adj-no) gaseous/gasiform -
ガス状星雲
[ ガスじょうせいうん ] (n) gaseous nebula -
ガス田
[ ガスでん ] (n) gas field -
ガス焜炉
[ ガスこんろ ] (n) gas range -
ガス銃
[ ガスじゅう ] (n) gas gun/tear gas gun -
ガゼットバック
gadget bag -
ガソリン
(n) gasoline/petrol/(P) -
ガソリンカー
(n) gasoline engine car -
ガソリンスタンド
(n) gasoline stand/gas station/(P) -
ガソール
gasohol/(P) -
ガソホール
gasohol -
キチンのサイクル
Kitchin cycle -
キネティックアート
kinetic art -
キネシオロジー
kinesiology/(P) -
キネシクス
kinesics -
キムチ
(n) kimchee/Korean pickled cabbage/(P) -
キメラ
(n) chimera/(P) -
キモグラフ
kymograph
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.