- Từ điển Nhật - Anh
メクラキャップ
Xem thêm các từ khác
-
メコンデルタ
Mekong delta/(P) -
メシュ
mesh/(P) -
メシア
Messiah/(P) -
メジ
(n) mage -
メジャリング
measuring -
メジャー
(adj-na,n) major/Major (oil companies)/measure/(P) -
メジャーリーグ
Major League -
メジャーレーベル
major label -
メス
(nl:) (n) scalpel (nl: mes)/surgical knife/(P) -
メスバウアーこうか
[ メスバウアー効果 ] (n) Moessbauer effect -
メスバウアー効果
[ メスバウアーこうか ] (n) Moessbauer effect -
メスカリン
(n) mescaline -
メスをいれる
[ メスを入れる ] (v1) to operate/to clean up/to inquire (into)/to take drastic measures -
メスを入れる
[ メスをいれる ] (v1) to operate/to clean up/to inquire (into)/to take drastic measures -
メセナ
(n) corporate patronage of the arts and culture (fr: mecenat) -
メソポタミア
Mesopotamia/(P) -
メソッド
(n) method -
メソジスト
Methodist/(P) -
メソジストきょうかい
[ メソジスト教会 ] (n) Methodist Church -
メソジスト教会
[ メソジストきょうかい ] (n) Methodist Church
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.